| Tiêu chuẩn | AiSi |
|---|---|
| Thể loại | Thép |
| Loại | Ánh sáng |
| Ứng dụng | Xưởng thép |
| Sự khoan dung | ± 1% |
| Tiêu chuẩn | AiSi |
|---|---|
| Thể loại | Q235/Q345B |
| Loại | Khí cơ cấu thép nhẹ, nhẹ |
| Ứng dụng | Xưởng thép, Nhà kho, v.v., Tòa nhà kết cấu kho lưu trữ |
| Sự khoan dung | ± 1% |
| Tiêu chuẩn | AiSi |
|---|---|
| Thể loại | Thép |
| Loại | Ánh sáng |
| Ứng dụng | Xưởng thép |
| Sự khoan dung | ± 1% |
| Tiêu chuẩn | AiSi |
|---|---|
| Thể loại | Thép |
| Loại | Ánh sáng |
| Ứng dụng | Xưởng thép |
| Sự khoan dung | ± 1% |
| Tiêu chuẩn | AiSi |
|---|---|
| Thể loại | Q235/Q345B |
| Loại | Khí cơ cấu thép nhẹ, nhẹ |
| Ứng dụng | Xưởng thép, Nhà kho, v.v., Tòa nhà kết cấu kho lưu trữ |
| Sự khoan dung | ± 1% |
| Tiêu chuẩn | AiSi |
|---|---|
| Thể loại | Q235/Q345B |
| Loại | Khí cơ cấu thép nhẹ, nhẹ |
| Ứng dụng | Xưởng thép, Nhà kho, v.v., Tòa nhà kết cấu kho lưu trữ |
| Sự khoan dung | ± 1% |
| Tiêu chuẩn | AiSi |
|---|---|
| Thể loại | Thép |
| Loại | Ánh sáng |
| Ứng dụng | Xưởng thép |
| Sự khoan dung | ± 1% |
| Tiêu chuẩn | AiSi |
|---|---|
| Thể loại | Q235/Q345B |
| Loại | Khí cơ cấu thép nhẹ, nhẹ |
| Ứng dụng | Xưởng thép, Nhà kho, v.v., Tòa nhà kết cấu kho lưu trữ |
| Sự khoan dung | ± 1% |
| Tiêu chuẩn | AiSi |
|---|---|
| Thể loại | Q235/Q345B |
| Loại | Khí cơ cấu thép nhẹ, nhẹ |
| Ứng dụng | Xưởng thép, Nhà kho, v.v., Tòa nhà kết cấu kho lưu trữ |
| Sự khoan dung | ± 1% |
| Tiêu chuẩn | AiSi |
|---|---|
| Thể loại | Q235/Q345B |
| Loại | Khí cơ cấu thép nhẹ, nhẹ |
| Ứng dụng | Xưởng thép, Nhà kho, v.v., Tòa nhà kết cấu kho lưu trữ |
| Sự khoan dung | ± 1% |